Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn advance” Tìm theo Từ (432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (432 Kết quả)

  • / əd'vɑ:ns /, Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, thành tựu, sự thăng tiến, sự thăng quan tiến chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, (số...
  • / əd'vɑ:nst /, Tính từ: tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao, Ô tô: đánh lửa quá sớm, Toán & tin: cao cấp,...
  • / əd´va:nsə /, Kỹ thuật chung: máy bù pha,
  • Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger , press agent , press officer , publicist
  • sự khai báo sớm, sự khai báo trước, sự thông báo sớm, sự thông báo trước,
"
  • phí bảo hiểm trả trước,
  • người thăm dò (bán hàng),
  • biển báo trước,
  • công việc chuẩn bị,
  • góc sớm (pha),
  • sự làm hóa đơn trước,
  • vật đặt, gửi tiền trước, tiền đặt cọc giao trước, tiền ký quỹ nộp trước, tiền ứng trước,
  • sự phun sớm,
  • mồi lửa sớm, sự đánh lửa,, đánh lửa sớm,
  • Thành Ngữ: trước, in advance, trước, sớm, cash in advance, tiền mặt trả trước, commission received in advance, phí thủ tục đã thu trước, freight paid in advance, vận phí đã trả trước,...
  • quỹ ứng trước,
  • sự trả trước, trả tiền trước,, sự trả tiền trước, tiền ứng trước, trả tiền trước,
  • bán hàng hóa kỳ hạn, sự bán trước,
  • hàng mẫu gửi trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top