Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn again” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • / ə'gein /, Phó từ: lại, lần nữa, nữa, Đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, cao gấp rưỡi ai, Từ đồng nghĩa:...
  • lặp đi lặp lại,
  • độ tăng tích công suất,
"
  • độ hồi ẩm cho phép, độ hồi ẩm thương nghiệp, sự hút lại ẩm,
  • lắp ráp lại,
  • / ə´mein /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt, hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ,
  • Tính từ: theo đạo cơ đốc phúc âm, a born-again christian, tín đồ được cải đạo theo cơ đốc giáo
  • / geɪn /, Danh từ: lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, Ngoại động từ: thu được,...
  • Thành Ngữ:, time and again, time
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
  • chủ động thu hồi (sản phẩm có vấn đề), xin gọi lại lần nữa,
  • Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Thành Ngữ:, now and again, now
  • Thành Ngữ:, once and again, once
  • lại bùng lên (lửa),
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
  • rượu uống,
  • độ tăng tách dsi,
  • lợi chấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top