Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn agenda” Tìm theo Từ (729) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (729 Kết quả)

  • / ə´dʒendə /, Danh từ: ( số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, Kinh tế: chương trình nghị sự, nghị trình, sổ...
  • chương trình nghị sự tạm, dự thảo nghị trình, dự thảo nghị trình, chương trình nghị sự tạm,
  • chương trình cải cách,
  • chương trình hội nghị,
  • bệnh hạch,
  • người không có tuyến sinh dục,
  • / ə´mendz /, Danh từ số nhiều: sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại, Từ đồng nghĩa: noun, to make amends for something, đền (bồi (thường);...
  • / məˈdʒɛntə /, Danh từ: magenta, fucsin (thuốc nhuộm), Tính từ: Đỏ tươi, Ô tô: Đỏ tươi thẫm, Xây...
"
  • / 'lægənd /, Danh từ:,
  • / ju:'gændə /, u-gan-đa (tên nước, thủ đô: kapala),
  • số hạng thứ hai,
  • ống ốc tai bộ phận thính giác cuả động vật có xương sống không có vú,
  • / ˈeɪdʒənsi /, Danh từ: tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn, vietnam news agency, thông tấn...
  • không có kinh nguyệt.,
  • Toán & tin: (máy tính ) số hạng thứ hai,
  • / ə'dɛndə /, phụ lục,
  • suffix. chỉ thiếu hay giảm.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top