Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aggravation” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ,ægrə'veiʃn /, danh từ, sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, Điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu...
  • / ¸ægrə´deiʃən /, Cơ khí & công trình: sự bồi tích, Kỹ thuật chung: bồi tích, đất bồi, sự bồi đắp, sự bồi lấp, sự bồi tụ, sự kết...
  • / ¸ægri´geiʃən /, Danh từ: sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu nạp (vào một tổ chức), Toán...
  • / ´ægrə¸veitiη /, tính từ, làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình, chọc tức,
  • đồng bằng bồi tụ, đồng bằng bồi tích,
"
  • thềm tích tụ,
  • lão hóa nhanh,
  • sự không tổng hợp,
  • phép gộp tuyến tính, sự gộp tuyến tính,
  • sự kết tụ tiểu cầu,
  • nhiệt kết tụ, nhiệt kết tụ,
  • các dấu kết hợp,
  • kiểu kết tụ,
  • trạng thái kết tập, trạng thái tập hợp,
  • sự kết dính các hạt đất (thành cục đất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top