Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn agreement” Tìm theo Từ (324) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (324 Kết quả)

  • / ə'gri:mənt /, Danh từ: hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự...
  • Toán & tin: thoả thuận, quy ước, đồng ý,
  • hợp đồng đại lý, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, non exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý không độc quyền, tự do
  • hiệp định thương mại,
"
  • năm thỏa thuận,
  • hợp đồng nhượng quyền,
  • thỏa thuận bán ký gửi,
  • hợp đồng,
  • hợp đồng mở rộng, hợp đồng triển hạn,
  • hiệp định tài chính,
  • hiệp định plaza,
  • ẩn thư, nặc thư, nặc thư cải khế, thư mật để thay đổi khế ước,
  • thỏa thuận giá cả,
  • thỏa thuận quân tử, thỏa thuận quẩn tử,
  • hiệp định của quỹ tiền tệ quốc tế,
  • hợp đồng miệng, thỏa ước miệng,
  • hợp đồng quyền chọn, thỏa thuận option,
  • hiệp định quốc tế,
  • hợp đồng nhận trả lại, thỏa ước (quyền) truy đòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top