Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alt” Tìm theo Từ (2.440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.440 Kết quả)

  • / ælt /, danh từ, (âm nhạc) nốt cao, in alt, (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng
  • Thành Ngữ:, at all, all
  • máy phát (xoay chiều),
  • phím thay,
  • phím alt,
  • Thành Ngữ:, at all events, event
  • Thành Ngữ:, nothing at all, không một chút nào, không một tí gì
  • bất cứ thế nào,
  • Thành Ngữ: cùng một lúc, all at once, cùng một lúc
  • Thành Ngữ:, not at all, không đâu, không chút nào
  • Thành Ngữ:, at all times, luôn luôn
"
  • ,
  • xơ cứng cột bên teo cơ,
  • / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa: noun, con kiến, red (wood) ant, winged ant, kiến cánh, white ant, con mối, to have ants...
  • / æpt /, Tính từ: có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng, Danh từ:...
  • (auto-) prefix. chỉ tự, tự có.,
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top