Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alternator” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • / ´ɔ:ltə¸neitə /, Danh từ: (điện học) máy dao điện, Toán & tin: bộ giao diện, Xây dựng: bộ giao điện, Điện...
  • needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor., Ổ bi máy phát điện.,
  • máy phát điện xoay chiều,
  • phát điện dùng tua-bin [máy phát điện dùng tua-bin],
  • / ¸ɔ:ltə´neiʃən /, Danh từ: sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên, Cơ khí & công trình: sự xen kẻ, Toán...
  • máy phát (xoay chiều),
  • máy phát điện,
  • máy phát điện ở ôtô,
  • máy giao điện cao tần,
  • máy phát điện cảm ứng,
"
  • máy phát điện chính,
  • máy phát xoay chiều, tuabin phát điện, tuabin máy phát (xoay chiều), máy tuabin phát điện, máy phát điện tuabin,
  • bộ điều khiển máy phát,
  • / ˈɔltərˌneɪt , ˈæltərˌneɪt, ˈɔltərnɪt,ˈæltərnɪt /, Tính từ: xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...)
  • đèn báo sạc (nạp),
  • rô to máy phát điện,
  • máy giao điện nhất tướng,
  • máy phát điện cực lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top