Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn altitude” Tìm theo Từ (169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (169 Kết quả)

  • / ´ælti¸tju:d /, Danh từ: Độ cao so với mặt biển, ( số nhiều) vùng cao so với mặt biển, Cơ khí & công trình: nơi cao, Toán...
  • / 'ætitju:d /, Danh từ: thái độ, quan điểm, one's attitude towards a question, quan điểm đối với một vấn đề, tư thế, điệu bộ, dáng dấp, Kinh tế:...
  • / ´æpti¸tju:d /, Danh từ ( + .for): aptitude for khuynh hướng, năng khiếu; năng lực, khả năng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • cao trình tuyệt đối, độ cao tuyệt đối,
  • điều chỉnh độ cao,
  • bệnh say độ cao,
  • sự bay tầm cao,
"
  • mốc độ cao,
  • / ´lætitju:d /, Danh từ: vĩ độ, ( số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi, Toán & tin: (thiên văn ) vĩ độ, vĩ tuyến,
  • Danh từ: bệnh choáng mặt ở độ cao, Y học: say độ cao,
  • sự ổn định độ cao,
  • thiết bị đo độ cao,
  • độ cao hành trình,
  • cao độ của quỹ đạo,
  • độ cao mặt trời,
  • buồng áp lực, hộp đo độ cao,
  • bản đồ đồng mức,
  • mức chuẩn đo độ cao,
  • sai số độ cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top