Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn amiable” Tìm theo Từ (501) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (501 Kết quả)

  • / ˈeɪmiəbəl /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Phó từ: tử tế, hoà nhã, đáng yêu, she always behaves amiably towards everyone, cô ta luôn cư xử tử tế với mọi người
  • / ´æmikəbl /, Tính từ: thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • / 'dæmnəbl /, Tính từ: Đáng trách, Đáng tội, đáng đoạ đày, (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'sei∫jəbl /, tính từ, có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn,
  • / 'teiməbl /, như tameable,
  • / ´plaiəbl /, Tính từ: dễ uốn, nặn hình, xoắn; mềm dẻo (da, cây..), (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người), Xây...
  • / 'veəriəbl /, Tính từ: có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được, (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao), hay thay đổi; thay đổi,...
  • / ´æfəbl /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´ædmirəbl /, Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: có thể làm vui được, có thể giải trí được,
  • / ei´steibl /, Tính từ: (điện) không ổn định, Kỹ thuật chung: không bền, không ổn định, astable circuit, mạch không bền, astable circuit, mạch không...
  • nén được, đầm được, ép được, lèn được,
  • / 'læminəbl /, Tính từ: cán mỏng được, dát mỏng được, cán mỏng được,
  • Tính từ: có thể làm được; có thể chế tạo,
  • / 'teiməbl /, Tính từ: có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật), có thể chế ngự được (dục vọng...)
  • / ¸ʌn´eimiəbl /, Tính từ: khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm,
  • / ə´mi:nəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´miksəbl /, Tính từ: có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn, Hóa học & vật liệu: pha trộn được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top