Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn amidst” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • / ə'midst /, như amid,
"
  • Giới từ:,
  • / midst /, Danh từ: giữa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, in the midst of the crowd, ở giữa đám đông, there is a malefactor...
  • Danh từ: (hoá học) amiđola, Y học: amidol,
  • thớ amiang,
  • amidaza,
  • Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất),
  • / ə´midik /,
  • quá khứ cổ ngôi thứ hai của do,
  • / ´æmaid /, Danh từ: (hoá học) amit, Địa chất: amit,
  • / ə´mis /, Tính từ & phó từ: sai, hỏng, xấu; bậy, không đúng lúc, không hợp thời, nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được, Từ...
  • / ə'mid /, Giới từ: giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: preposition, Từ trái nghĩa: preposition,...
  • gian chứa axit,
  • Danh từ: adi-đà phật,
  • / mist /, Danh từ: sương mù, màn, màn che, Động từ: mù sương, che mờ, Kỹ thuật chung: màn che, mù, sương mù, sương mù...
  • amit axit,
  • amit nitơ,
  • / eidz /, Danh từ: bệnh liệt kháng ( acquired immune deficiency syndrome), hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top