Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn amnesia” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • liệt do quên dùng,
  • / ¸æm´ni:ziə /, Danh từ: chứng quên, Y học: sự quên, mất trí nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, blackout , fugue , stupor
  • / æm´ni:zi¸æk /, Y học: người mất trí nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective, amnesic , oblivious
"
  • thuộc mất trí nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective, amnesiac , oblivious
  • chứng quên từng vìệc,
  • chứng quên về sau (chấn thương hay bệnh),
  • chứng quên khu trú,
  • chứng quên (mất trí nhớ) vùng nhiết đới,
  • chứng quên về sau (chấn thương, bệnh),
  • chứng quên từ ngữ,
  • mất khứu giác, mất khứu giác,
  • chứng quên từng việc,
  • chứng quên ( mất trí nhớ ) vùng nhiệt đới,
  • chứng quên, mất trí nhớ broca,
  • chứng quên thời thơ ấu,
  • chứng mất trí nhớ (quên) chữ viết,
  • / ə´menʃə /, Danh từ: sự ngu si, sự đần độn,
  • Y học: làm mất trí nhớ,
  • / ə´tri:ʒə /, Danh từ: (y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ, Y học: hẹp atretic adi,
  • (chứng) say tàu xe (chứng) nôn nao do chuyển động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top