Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anchoret” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • / ´æηkəret /, như anchorite,
  • thả neo, Tính từ: hình mỏ neo,
  • Tính từ: (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt, an anchoretic life, cuộc đời ẩn dật
  • / ´æηkəris /, danh từ, người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ,
  • tường chắn neo,
  • tường có neo,
  • Danh từ: người ở ẩn, ẩn sĩ, ẩn sĩ,
  • đinh ốc neo,
  • đồ hình bị neo,
  • tường có neo,
"
  • / ˈæŋkər /, Danh từ: (hàng hải) cái neo, mỏ neo, hình thái từ: Cơ khí & công trình: bắt chặt bằng neo, Toán...
  • sự gia cố bằng trụ neo,
  • cầu treo được neo,
  • tường chắn đất được neo,
  • bu lông neo bằng nhựa,
  • sự gia cố bằng cọc neo,
  • neo đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top