Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anchorite” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • Danh từ: người ở ẩn, ẩn sĩ, ẩn sĩ,
  • sự neo, sự thả neo, sự giữ chặt,
  • / 'æɳkəridʤ /, Danh từ: sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, (nghĩa bóng) vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào,...
  • / ´æηkəret /, như anchorite,
  • Danh từ: chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, chỗ tàu đậu, chỗ thả neo,
  • gối tựa neo,
  • phí thả neo,
"
  • lớp bọc neo, lớp bọc neo, Địa chất: lớp bọc neo,
  • khả năng neo,
  • tấm neo,
  • trạm neo, đài neo (cáp tàu neo),
  • neo dạng cái vòng,
  • buồng neo,
  • đầu neo (cốt thép),
  • giếng neo,
  • sự trượt của neo,
  • ứng suất trong miền neo,
  • nút neo (chêm trong mấu neo dự ứng lực),
  • cột neo, cọc neo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top