Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anchovy” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • / ´æntʃəvi /, Danh từ: (động vật học) cá trống, Kinh tế: cá trống,
"
  • Danh từ: mắm cá trống,
  • Danh từ: st anthony thần của những người nuôi lợn, con lợn nhỏ nhất trong lứa, st anthony's fire (y học) viêm quầng,
  • / ˈæŋkər /, Danh từ: (hàng hải) cái neo, mỏ neo, hình thái từ: Cơ khí & công trình: bắt chặt bằng neo, Toán...
  • neo đất,
  • cửa hàng,
  • dây neo, thanh neo, tấm neo, tấm neo,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
  • nơi thả neo,
  • ô neo,
  • thiết bị neo,
  • cái kẹp hình neo, tai neo,
  • lỗ neo,
  • cọc neo, cột chịu lực,
  • áp lực neo,
  • vòng neo, hình xuyến,
  • móc treo chữ u, móc neo, móc neo, vòng neo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top