Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anew” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • / əˈnu , əˈnyu /, Phó từ: lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, adverb, to begin anew, bắt đầu lại, afresh...
  • / nu , nyu /,
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
  • tân kinh tế vĩ mô mới,
"
  • / ´brænd´nju /, Tính từ: mới toanh, Từ đồng nghĩa: adjective, new
  • xây [mới xây], Tính từ: mới xây, xây lại,
  • Tính từ: mới đến,
  • Danh từ: người mới đến,
  • nguồn mới, bất kì nguồn cố định nào được xây dựng hay bổ sung sau khi những quy định về tiêu chuẩn hoạt động đã được đưa ra.
  • rượu táo mới,
  • lần xuất bản mới, ấn bản mới,
  • khối u,
  • đơn đặt hàng mới,
  • mẫu mã mới, tập quán (tiêu xài) mới,
  • đất mới,
  • dạng thức mới,
  • Danh từ: khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước, thành phố mới, freestanding new town, thành phố mới độc lập
  • Danh từ: năm mới, tết, new year's day, ngày tết, tết, new year's eve, đêm giao thừa, new year's gifts, quà tết, new year's greetings [[[wishes]]], lời chúc tết
  • nét riêng, vẻ,
  • / ´nju:¸bɔ:n /, tính từ, mới sinh, tái tạo, đổi mới, a new-born child, trẻ sơ sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top