Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn annotated” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´ænou¸teit /, Động từ: chú giải, chú thích, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chú giải, diễn giải, Kinh...
  • bản chú giải,
  • / ´ænju¸leitid /, như annulate, như annulate,
  • Tính từ: không có ghi chú, không có chú thích,
  • / ´ænouteitə /, danh từ, người chú giải, người chú thích,
  • ảnh có chú giải,
  • đối tượng không xoay,
  • mũi khoan hình xuyến,
  • cột có đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top