Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn announcement” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ə´naunsmənt /, Danh từ: lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố, Toán & tin: thông cáo báo chí, Kinh...
  • / di'naunsmənt /, như denunciation, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denunciation , imputation , incrimination
  • / ri´naunsmənt /, danh từ, sự từ bỏ, sự không thừa nhận; giấy từ bỏ (quyền thừa kế..) (như) renunciation, sự từ bỏ, sự không thực hiện nữa (một thói quen..), sự phản đối, sự không theo ai/cái...
  • hiệu ứng của cáo thị,
  • chu kỳ thông báo,
  • bố cáo thương mại,
  • thông báo công khai,
"
  • thông báo được ghi, lời loan báo,
  • thông báo chức vị còn khuyết,
  • / i´naunsmənt /, danh từ, sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra, sự đọc, sự phát âm,
  • thông tri nhập khẩu,
  • thông báo sơ bộ,
  • tuyên bố phong tỏa,
  • thông báo bán,
  • thông báo phục vụ công cộng,
  • quảng cáo nhiều loại sản phẩm,
  • sự phát tiếng nói đã thu,
  • máy thông báo, máy thông báo ghi sẵn,
  • thông báo mời thầu,
  • sự phát tiếng nói đã thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top