Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn answering” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • sự đáp, trả lời, đáp lại, sự trả lời, tiếp nhận, answering machine, máy tiếp nhận
  • jắc đáp, ổ cắm đáp,
  • trả lời không dùng máy,
  • thiết bị đáp, thiết bị trả lời,
  • máy đáp, thiết bị trả lời,
  • / ʌn´swə:viη /, Tính từ: vững chắc, không thay đổi, không lay chuyển, kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, unswerving loyalty, lòng trung thành kiên định,...
  • dây đáp,
  • đèn đáp,
"
  • sự hồi đáp thích ứng, sự trả lời thích ứng,
  • phím trả lời,
  • máy tiếp nhận, máy trả lời, máy trả lời (điện thoại), Kỹ thuật chung: máy trả lời điện thoại,
  • cờ hiệu đuôi nheo, thừng, cáp, thừng treo hàng,
  • sự đáp tự động, sự trả lời tự động,
  • trả lời tự động,
  • / ´ænsə¸rain /, Tính từ: (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn,
  • máy đáp tự động, máy trả lời tự động,
  • máy trả lời điện thoại,
  • hệ thống hỏi đáp,
  • máy trả lời điện thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top