Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn appendant” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ə´pendənt /, Danh từ: vật phụ thuộc; người phụ thuộc,
  • / ə´pendidʒ /, Danh từ: vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải phẫu) phần phụ, Toán & tin: phần gắn vào,
  • / ə´tendənt /, Tính từ: tham dự, có mặt, Đi theo, kèm theo, ( attendant on/upon sb) tận tụy phục dịch, Danh từ: người phục vụ; người theo hầu,
  • / ə´pelənt /, Tính từ: (pháp lý) chống án, kháng cáo, kêu gọi, kêu cứu, Danh từ: (pháp lý) bên kháng cáo, nguyên kháng, Kinh...
  • / ə´sendənt /, Tính từ: Đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đỉnh; đang lên đến hành tinh, có ưu thế; có uy thế, có uy lực, Danh từ: Ưu...
"
  • / dɪˈpɛndənt / (us), Danh từ: như dependent, Từ đồng nghĩa: noun, dependent
  • / ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant, (hàng hải) cờ đuôi nheo, vật giống,...
  • người trực tiếp cấp dưỡng,
  • tác vụ thêm vào, tác vụ phụ,
  • người trông lò ủ kính,
  • người trông lò ủ kính,
  • Danh từ: như elevator-operator,
  • chương trình thêm vào,
  • phòng trực,
  • phần phụ da,
  • nhân viên áp tải hàng,
  • tiếp viên phi hành,
  • thiết bị đèn treo, đèn treo,
  • bộ quá nhiệt treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top