Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn apprentice” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ə'prentis /, Danh từ: người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự, Ngoại...
  • nhà phụ có mái dốc một bên,
  • thợ học việc theo giao kèo,
"
  • a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • / ´prentis /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, a prentice hand, tay (người) mới học nghề,...
  • Danh từ: tay mới học nghề,
  • Thành Ngữ:, a prentice hand, tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về
  • Idioms: to be bound apprentice to a tailor, học nghề may ở nhà người thợ may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top