Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arcade” Tìm theo Từ (999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (999 Kết quả)

  • / a:´keid /, Danh từ: Đường có mái vòm, (kiến trúc) dãy cuốn, Xây dựng: chuỗi cuốn, cửa vòm cuốn, dãy cuốn, đường có mái vòm, hành lang/đường...
  • cửa vòm [có cửa vòm],
  • cung [hình vòng cung],
  • / ´a:kədi /, như arcadia,
  • chuỗi cuốn giả, cửa vòm giả, dãy cuốn giả, liên vòm giả,
  • chuỗi quấn giao nhau, vòm giao nhau,
"
  • sân tròn mái vòm,
  • dãy cuốn trang trí (giả),
  • Danh từ: buồng hoặc phòng lớn có đặt những máy trò chơi, cho tiền vào thì máy hoạt động,
  • trò chơi điện tử,
  • chuỗi cuốn rỗng, chuỗi cuốn trang trí, cửa vòm giả, dãy cuốn giả, liên vòm giả,
  • chuỗi cuốn giao nhau,
  • / ə'breid /, Ngoại động từ: làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn, Hình thái từ: Y học: hớt (da, vỏ ngoài),
  • / a:l´kɔldi /, Danh từ: pháp quan ( tây ban nha),
  • / ɑ:t∫t/ /, Tính từ: cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn, Nghĩa chuyên ngành: có kiểu quấn, có kiểu vòm, có dạng...
  • Danh từ: (quân sự), (từ lóng) súng cao xạ,
  • bre & name / 'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd /, Danh từ: bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, thập kỷ, tuần (mười ngày), Toán & tin: nhóm mười,...
  • / ´ka:kəs /, Danh từ: xác súc vật, xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng), thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha), (nghĩa bóng) thân xác, khung, sườn (nhà...
  • / kæs'keid /, Danh từ: thác nước, (vật lý) tầng, đợt, màn ren treo rủ, Nội động từ: Đổ xuống như thác, chảy như thác, hình...
  • / 'sækeid /, Danh từ: sự giật mạnh cương ngựa, sự di chuyển mắt đột ngột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top