Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn armor” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / 'ɑ:mə /, như armour, Cơ khí & công trình: áo giáp, Kỹ thuật chung: bọc sắt, bọc thép, vỏ kim loại, vỏ thép, Từ đồng...
  • lớp hạt thô còn lại ở mặt đáy sông khi hạt nhỏ bị xói cuốn đi, thô hoá,
"
  • như ardour, Y học: 1 . nóng gắt 2. sự nồng nhỉệt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / 'ɑ:bɔ: /, Danh từ: (thực vật học) cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) như arbour, Cơ - Điện tử: trục, trục tâm, trục truyền,...
  • / 'ɑ:mə /, Danh từ: Áo giáp, (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...), các loại xe bọc sắt, Ngoại động từ: bọc sắt (xe bọc sắt...), hình...
  • cái kẹp vỏ bọc kép,
  • tấm bọc vỏ tàu,
  • vỏ bọc cáp, vỏ bọc thép của cáp,
  • thép vỏ, tấm thép bọc, tấm bọc thép, bọc thép, armor-plate mill, máy cán vỏ (bọc) thép
  • / ´a:məri /, Danh từ: khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoury, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kho vũ khí, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí, Kỹ...
  • / ˈeɪmɔr /, tình yêu,
  • máy cán vỏ (bọc) thép,
  • máy ép dùng trục,
  • / ´tʃein¸a:mə /, danh từ, Áo giáp lưới sắt,
  • trục gá bung,
  • bán kính larmor, bán kính từ hồi chuyển,
  • trục chính cưa, trục gá cưa, trục cưa vòng,
  • trục tay trống,
  • ổ đỡ trục gá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top