Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn army” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • / 'ɑ:mi /, Danh từ: quân đội, Đoàn, đám đông, nhiều vô số, Y học: quân đội, Từ đồng nghĩa: noun, regular army, quân...
"
  • Danh từ: (quân sự) thịt hộp cho quân đội,
  • Danh từ: quân thường trực,
  • hàng quân tiếp vụ,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: ( territorialỵarmy) quân địa phương (lực lượng (quân sự) gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước anh) (như) territorial,
  • như army-list,
  • Danh từ: hồng quân (quân đội liên-xô cũ),
  • Danh từ: ( salvationỵarmy) Đội quân cứu tế (tổ chức truyền giáo cơ đốc có các hội viên mặc đồng phục kiểu (quân sự) và làm việc để giúp đỡ người nghèo, là tổ...
  • Danh từ: quân đoàn,
  • bệnh viện quân y, viện quân y,
  • công binh xưởng,
  • Danh từ: Đạo quân nhà thờ (tổ chức của anh giáo thành lập năm 1812 để làm công việc xã hội),
  • / ´a:mi¸list /, danh từ, (quân sự) danh sách sĩ quan,
  • bác sĩ quân y,
  • vũ khí,
  • / ´a:ti /, Tính từ: (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật, Từ đồng nghĩa: adjective, affected , deceptive , ephemeral , false , flaunting ,...
  • / ´ba:mi /, Tính từ: có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, Kinh tế: có men, Từ đồng nghĩa: adjective, barmy...
  • hệ thống điện thoại quân đội,
  • bre / ɑ:m /, name / ɑ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top