Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arrogation” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • / ¸ærə´geiʃən /, danh từ, sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation , assumption , preemption , seizure
  • / ,æbrou'gei∫ən /, Danh từ: sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ, Kinh tế: hủy bỏ, sự bãi bỏ, thủ tiêu, Từ...
  • / ə´rɔgətiv /,
"
  • / ,derə'gei∫n /, Danh từ: sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...), (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật, Kinh...
  • tác dụng của gió,
  • / ¸iri´geiʃən /, Danh từ: sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới, (y học) sự rửa (vết thương), Môi trường:...
  • / ¸prourə´geiʃən /, danh từ, sự đình hoãn, sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn (cuộc họp); trường hợp gián đoạn,
  • / ´ærə¸geitə /,
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
  • sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới phun, tưới ngập,
  • tưới theo kênh dẫn, tưới theo kênh dẫn,
  • sự tưới bón,
  • tưới phun bón phân,
  • sự tưới ngập,
  • tưới trọng lực, tưới tự chảy, sự tưới tự chảy,
  • tưới theo luống (cày),
  • hiệu suất tưới tiêu, lượng nước được tích trữ trong vùng thu hoạch cây có củ so với lượng nước tưới tiêu được dùng.
  • sự giảm mức nước tưới,
  • rãnh tưới nước, mương tưới nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top