Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn artful” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ´a:tful /, Tính từ: xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh, khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật), Kỹ thuật chung: khéo, kỹ xảo, Từ...
  • / ´a:mful /, danh từ, Ôm (đầy),
  • / ´ka:tful /, danh từ, số lượng hàng mà mỗi xe chở được,
  • Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • / ʌn´a:tful /, tính từ, không giả vờ; không giả tạo, mộc mạc; giản dị,
  • / ´wɔtful /, Điện lạnh: hữu công,
  • / 'iəful /, Danh từ: sự quở mắng, sự rầy la,
  • Danh từ: một xe đầy,
  • / ´fitful /, Tính từ: từng cơn; từng đợt, hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • / ´fretful /, Tính từ: bực bội, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a fretful baby, chú bé hay quấy,...
  • / ´hætful /, danh từ, mũ (đầy),
  • / ´dʒa:ful /,
  • / tăkt'fəl /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adroit , aware , cautious ,...
  • / ´ha:mful /, Tính từ: gây tai hại, có hại, Kỹ thuật chung: có hạt, nguy hại, Từ đồng nghĩa: adjective, smoking is harmful...
  • / ´netful /, danh từ, lưới (đầy),
  • Tính từ: nổi giận, giận dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, irate , rabid , wrathful
  • / 'keəful /, Tính từ: cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo, Nghĩa chuyên ngành: giữ gìn, Từ...
  • / ´hə:tful /, Tính từ: có hại, gây tổn hại, gây tổn thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hurtful...
  • Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top