Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ascertain” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ¸æsə´tein /, Ngoại động từ: biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn, hình thái từ: Toán & tin: thiết lập;...
  • / ¸æpə´tein /, Nội động từ: thuộc về, của, có quan hệ với, thích hợp với, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
  • hàng cá biệt hóa,
"
  • / ['sə:tn] /, Tính từ: chắc, chắc chắn, nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Đại từ: một vài người hoặc vật trong số..., Toán...
  • chi phí bất thường,
  • trọng lượng đã ghi, trọng lượng đã ghi nhận,
  • giá cố định,
  • tỉ giá hối đoái cố định,
  • biến cố chắc chắn,
  • niên kim kỳ hạn, annuity certain policy, đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
  • Thành Ngữ: chắc chắn, for certain, chắc chắn, đích xác
  • niên kim xác định (niên kim kỳ hạn),
  • Thành Ngữ:, in no uncertain terms, rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết
  • trọng lượng do người chở hàng xác nhận,
  • đơn bảo hiểm niên kim cố định,
  • đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn,
  • trọng lượng do người chở hàng xác nhận,
  • đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn,
  • Thành Ngữ:, to make certain of, make
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top