Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn askew” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • / əs´kju: /, Phó từ: nghiêng, xiên, lệch, Kỹ thuật chung: cong, nghiêng, lệch, Địa chất: nghiêng, xiên, lượn, Từ...
  • cuối chân xiên, cuối nghiêng, cuốn chân xiên, cuốn nghiêng, vòm nghiêng,
  • cầu chéo góc, cầu xiên,
  • / skju: /, Tính từ: nghiêng, xiên, lệch, (toán học) ghềnh, (toán học) đối xứng lệch, Danh từ: mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu...
  • giá chào hàng,
  • sự lệnh băng, sự lệch của băng,
  • thể luỡng trị xoắn,
  • cống chéo, cống xiên,
  • nhịp xiên, nhịp xiên,
"
  • mặt phẳng nghiêng, mặt xiên, mặt phẳng nghiêng,
  • đập tràn xiên,
  • giá chào bán, yêu cầu thông tin về giá,
  • cầu mặt cầu nghiêng,
  • góc chéo, góc nghiêng, góc xiên,
  • ngã tư xiên, sự giao nhau góc nhọn,
  • trường không giao hoán,
  • dàn lệch,
  • đường ghềnh,
  • khoảng lệch dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top