Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assemble” Tìm theo Từ (322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (322 Kết quả)

  • / əˈsɛmbəl /, Động từ: tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, (kỹ thuật) lắp ráp, Toán & tin: hợp dịch, Xây...
  • / ə'sembl /, Nghĩa chuyên ngành: thiết bị lắp ráp, Nghĩa chuyên ngành: ráp viên, Nghĩa chuyên ngành: bộ lắp ghép, phần tử...
  • / ə'sembli /, Danh từ: cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; ( mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự) tiếng kèn tập hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận...
  • khoảng thời gian hợp ngữ, thời gian dịch hợp ngữ,
  • cụm đầu vào,
"
  • tổ hợp ra mã máy,
  • cụm phanh,
  • ráp tay,
  • gốc dịch hợp,
  • chương trình được hợp dịch, chương trình hợp ngữ,
  • tháo ra,
  • / ə'sembliʤ /, Danh từ: sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập, (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy, Toán...
  • / ə´sju:məbl /,
  • / di´sembl /, Ngoại động từ: che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...), không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc), (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không...
  • Tính từ: run rẩy,
  • / /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp, lắp lại, ghép lại, ráp lại, ráp, to reassemble a watch, lắp (ráp) lại một cái đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top