Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn associate” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / əˈsoʊsieɪt /, Tính từ: kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, Danh từ: bạn đồng liêu, người...
  • / ə,sousi'ei∫n /, được kết hợp, được liên kết, được ghép, liên đới, liên kết, ghép,
  • ủy viên quản trị tham dự,
  • phần tử kết hợp,
  • phó giáo sư,
  • phụ phí,
  • bằng tốt nghiệp cao đẳng (hai năm) - mỹ, ngành kỹ thuật - associate of science (a.s.), ngành nhân văn - associate of arts (a.a.)
"
  • chuyên gia hợp tác,
  • phần tử kết hợp,
  • ma trận liên hợp hecmit, ma trận liên hợp hermit,
  • Toán & tin: (đại số ) cái liên hợp, cái liên hợp,
  • liên hiệp báo chí,
  • khoáng vật đi kèm,
  • / ə´souʃiətiv /, Tính từ: liên tưởng, kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới, Toán & tin: kết hợp, Kỹ thuật chung:...
  • / di´souʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + from) phân ra, tách ra, (hoá học) phân tích, phân ly, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • chi phí phối hợp,
  • xí nghiệp liên hiệp,
  • khí đồng hành (khí đốt thiên nhiên lên cùng với quá trình khai thác dầu thô),
  • chuẩn hội viên, công ty hội viên của liên minh vận phí,
  • doanh nghiệp liên kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top