Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assort” Tìm theo Từ (894) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (894 Kết quả)

  • / ə'sɔ:t /, Ngoại động từ: chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt...
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh,
  • / ə´sə:t /, Ngoại động từ: Đòi (quyền lợi...), xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán, hình thái từ: Toán &...
  • tài sản (sử dụng) ngắn hạn,
  • / ə´sɔ:tid /, Tính từ: hỗn hợp, đủ loại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a tin of assorted cakes, một...
  • / 'esko:t /, Danh từ: Đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông theo tán tỉnh một người đàn bà, Ngoại...
  • / əd´sɔ:b /, Ngoại động từ: (hoá học) hút bám, hình thái từ: Y học: hút bám, hấp phụ, Kỹ...
  • Ngoại động từ: giúp, giúp đỡ, Nội động từ: dự, có mặt, hình thái từ: Toán & tin:...
  • / ə´sɔil /, ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tội,
  • / ´pa:spɔ:t /, Danh từ: hộ chiếu, (nghĩa bóng) cái đảm bảo để thực hiện được (cái gì), Xây dựng: hộ chiếu, Kinh tế:...
  • / əb'sɔ:b /, Ngoại động từ: hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý, Hình thái từ: Toán...
  • / ə´sent /, Danh từ: sự chuẩn y, sự phê chuẩn, sự đồng ý, sự tán thành, Nội động từ: assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời...
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • lệnh assert,
  • / ə'ʃɔ: /, Phó từ: trên bờ; vào bờ, Cơ khí & công trình: trên bờ, Kỹ thuật chung: lên bờ, Từ...
  • / ə´ʃuə /, Ngoại động từ: quả quyết, cam đoan, Đảm bảo, bảo hiểm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bảo đảm,
  • / ri´zɔ:t /, Danh từ: phương kế, phương sách, cứu cánh, nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ mỹ, nghĩa mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ, sự viện đến,...
  • /ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại động từ: làm sẩy thai, phá thai, bỏ dở, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top