Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assumptive” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ə´sʌmptiv /, Tính từ: Được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận, kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • / ə'sʌmpʃn/ /, Danh từ: sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...), sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận, sự...
  • giả thiết kế toán,
  • giả thiết cơ bản,
  • công thức giả định, công thức giả định,
  • giả thiết tính toán, giả thiết tính toán,
  • giả thiết tính toán,
  • Danh từ: thái độ tự phụ, thái độ tự tin,
  • điều khoản nhận chuyển nhượng,
  • giả thuyết mặc định,
  • giả thuyết chuẩn,
  • biểu đồ giả định, biểu đồ lý thuyết,
  • phân tích markov,
  • giả thiết các yếu tố khác không thay đổi,
  • giả thiết mô hình,
  • sự chấp nhận rủi ro,
  • giả thiết doanh nghiệp liên tục hoạt động,
  • giả thiết tiết diện phẳng,
  • cáo tri thông tin và quy trách về điều rủi ro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top