Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn astrictive” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ə´striktiv /, tính từ, làm co, (y học) làm se, làm săn da,
  • / ə'træktiv /, Tính từ: hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên, Kỹ thuật chung: hấp dẫn, thu hút, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə´strikʃən /, danh từ, sự buộc chặt, sự thắt buộc, sự ràng buộc, sự hạn chế, Địa chất: sự siết, sự thắt,
  • Tính từ: hạn chế, giới hạn, (ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..), Toán & tin: hạn chế, giảm, Kỹ...
  • tạo hình mỹ quan,
  • nam châm điện hút kéo,
"
  • lực hút, Địa chất: lực hút,
  • hệ số sức kéo,
  • điều kiện ràng buộc,
  • điều kiện ràng buộc,
  • Danh từ: các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp)..), các biện pháp có tính hạn chế, các thủ đoạn hạn chế, những biện pháp có tính hạn...
  • lực hút, lực hút,
  • ngân sách hạn chế,
  • điều khoản hạn chế,
  • điều khoản hạn chế, thỏa ước hạn chế,
  • từ giảo,
  • ký hậu hạn chế,
  • giấy phép bán hạn chế,
  • biện pháp mậu dịch hạn chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top