Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn atavism” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´ætə¸vizəm /, Danh từ: (sinh vật học) sự lại giống, Y học: di truyền giun tiếp,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng i hoá,
  • / ´sla:vizəm /, danh từ, tính chất xlavơ,
  • / ´eiθi¸izəm /, Danh từ: thuyết vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disbelief , doubt , freethinking , godlessness...
  • tóc màu vàng,
  • / ´ætə¸mizəm /, Danh từ: thuyết nguyên tử, Hóa học & vật liệu: nguyên tử luận,
"
  • Danh từ: lối phát âm chữ eta theo kiểu anh,
  • / ´feitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết định mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, acceptance , destinism , determinism , necessitarianism , passivity , predestinarianism , predestination...
  • chế độ trung ương tập quyền, chủ nghĩa chủ quyền quốc gia, chủ nghĩa nhà nước, thuyết chủ nghĩa nhà nước, thuyết trung ương tập quyền,
  • / ´ækti¸vizəm /, Danh từ: (triết học) chủ nghĩa tích cực, sự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết,
  • / 'neitivizm /, Danh từ: thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư,
  • / 'seitənizəm /, Danh từ: sự quỷ quái; tính quỷ quái, sự thờ cúng quỷ xa tăng,
  • Danh từ: Đạo lão,
  • ngộ độc đậu tằm,
  • chủ nghĩa bình dân,
  • Danh từ: chủ nghĩa đại xla-vơ,
  • Danh từ: thuyết chỉ thu một thứ thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top