Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attack” Tìm theo Từ (857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (857 Kết quả)

  • / ə'tæk /, Danh từ: sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), Ngoại động từ: tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), Ăn...
  • / əˈtætʃ /, Ngoại động từ: gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), Nội...
  • tác dụng hoá học,
  • bộ định hướng tấn công,
  • kiểu tấn công, mẫu tấn công,
  • sự ăn mòn đường chảy,
"
  • ăn mòn khí, sự khí ăn mòn,
  • như pincer movement,
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • sự ăn mòn của muối,
  • ăn mòn kim loại,
  • / ´kauntərə¸tæk /, Động từ: phản công,
  • tấn công chủ động,
  • khoan xoay, khoan xoay,
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • Danh từ: (quân sự) cuộc tấn công bằng khí độc,
  • Danh từ: cơn đau tim, Y học: cơn tim cấp, nhồi máu cơ tim,
  • Địa chất: bắt đầu,
  • máy khoan xoay, choòng xoay, máy khoan xoay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top