Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attempt” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ə'tempt /, Danh từ: sự cố gắng, sự thử, ( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, Ngoại động từ: cố gắng; thử, toan,...
  • Địa chất: mục đích,
  • gọi thử, sự cố (gắng) gọi, sự thử gọi, repeated call attempt, sự cố gắng gọi lại
"
  • định thử gắng,
  • định thử,
  • / ə´tempə /, ngoại động từ, làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại),
  • Ngoại động từ: thử làm lần nữa, cố gắng lần nữa,
  • không gọi điện được, không thể liên lạc,
  • sự cố gắng gọi lại, sự thử gọi lại,
  • cuộc gọi (điện thoại) không thành,
  • / ə'test /, Ngoại động từ: chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, Nội động từ: làm chứng, hình...
  • / tempt /, Ngoại động từ: dụ, xúi, xúi giục, khích; lôi cuốn, cám dỗ, quyến rũ, nhử, gợi thèm, lôi cuốn, Hình Thái Từ: Từ...
  • thử gọi vào giờ cao điểm,
  • chứng thực có mặt công chứng viên,
  • số lần thử mỗi mạch mỗi giờ,
  • Thành Ngữ:, to tempt fate, liều mạng
  • số lần tiến hành gọi giờ bận,
  • chứng thực một chữ ký,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top