Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attendance” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ə´tendəns /, Danh từ: sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, Cơ khí &...
  • số khách viếng, số khán giả (thi đấu), số người dự (cuộc họp), số người vào cửa (triển lãm), số người xem,
  • tiền công hiện diện,
  • tỉ lệ đi làm,
"
  • Thành Ngữ:, attendance centre, nơi mà các tội nhân trẻ thường xuyên tới để được giám sát thay vì phải vào tù, trung tâm quản giáo
  • kíp đang hoạt động, kíp trực,
  • bản hướng dẫn điều chỉnh, quy chế sử dụng,
  • thời gian hiện diện, thời gian hiện diện (của người lao động ở nơi làm việc),
  • Danh từ: sự vắng mặt, sự không tham dự (hội nghị...)
  • sổ điểm danh, sổ kiểm diện, số kiểm nghiệm,
  • nút điều khiển,
  • báo cáo số người đi làm,
  • Danh từ: chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc,
  • Thành Ngữ: trợ cấp ốm đau, attendance allowance, tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc một người thân, trợ cấp phục vụ
  • sổ ghi người có mặt, sổ hiện diện,
  • danh sách hiện diện,
  • sự có mặt bắt buộc,
  • hiện diện đông đảo nhất, sự đến dự nhiều nhất,
  • / ə´tendənt /, Tính từ: tham dự, có mặt, Đi theo, kèm theo, ( attendant on/upon sb) tận tụy phục dịch, Danh từ: người phục vụ; người theo hầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top