Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attenuate” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ə´tenju¸eit /, Ngoại động từ: làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm, Tính từ: mỏng...
"
  • bị tắt dần,
  • / ə´tenju¸eitə /, Toán & tin: bộ làm suy giảm, máy giảm nhẹ, Xây dựng: mạch giảm âm, máy giảm suất, Điện lạnh:...
  • / eks´tenju¸eit /, Ngoại động từ: giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược, Hình thái từ:
  • so le,
  • pha loãng [chất pha loãng],
  • lớp mỏng,
  • vi rút giảm độc,
  • nuôi cấy giảm độc,
  • lao thể nhẹ,
  • bộ suy giảm cachia,
  • bộ suy giảm hấp thụ,
  • bộ suy giảm cắt,
  • bộ suy giảm cố định,
  • bộ suy giảm vi ba, bộ suy giảm vi sóng,
  • bộ suy giảm điện trở,
  • bộ suy giảm chùm tia,
  • bộ hạn chế dùng ferit, bộ suy giảm ferit,
  • bộ suy giảm kiểu cánh, bộ suy giảm kiểu dao,
  • bộ suy giảm pittông, bộ suy giảm kiểu pittông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top