Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attenuation” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • / əˌtɛnyuˈeɪʃən /, Danh từ: sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm, Cơ...
"
  • sự suy giảm âm thanh,
  • hằng số suy giảm, hằng số tắt dần, acoustic attenuation constant, hằng số suy giảm âm thanh, acoustical attenuation constant, hằng số suy giảm âm, iterative attenuation constant, hằng số suy giảm lặp
  • giới hạn lên men cuối,
  • sự suy giảm công suất, suy giảm công suất,
  • độ suy giảm sóng hài,
  • sự suy giảm thật sự,
  • phù sa, Địa chất: đất bồi, phù sa, Địa chất: đá không quặng, vật liệu chèn lấp lò,
  • nhân tử suy giảm, hệ số suy giảm, hệ số tắt dần, hệ số tắt dần, hệ số suy giảm,
  • sự suy giảm chùm tia,
  • nơi chứa đá vỡ vụn (do nổ mìn),
  • độ suy giảm quá mức, sự bổ sung tắt dần, sự bổ sung yếu dần,
  • sự tắt dần ngọn lửa,
  • sự suy giảm toàn bộ,
  • sự suy giảm do mưa,
  • độ suy giảm riêng,
  • sự suy giảm gợn sóng,
  • / ¸ætis´teiʃən /, Danh từ: sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ...
  • / eks¸tenju´eiʃən /, Danh từ: sự giảm khinh; sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội, (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top