Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attic” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ˈætɪk /, Tính từ: (thuộc) thành a-ten, sắc sảo, ý nhị, Danh từ: tiếng a-ten, tum, gác mái, (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường...
  • tầng áp mái, tầng áp mái,
  • tường hầm mái,
"
  • tầng hầm mái,
  • quạt tầng áp mái, quạt gác xép,
  • buồng áp mái để ở, sàn tầng áp mái, sàn tầng attic, tầng áp mái để ở, tầng dưới mái, gác thượng, hầm mái,
  • thang tầng áp mái,
  • bể nước tầng thượng,
  • bệnh thượng nhĩ,
  • dầm gác thượng, rầm gác thượng,
  • thông gió tầng thượng,
  • tầng mái giả,
  • Danh từ: ( số nhiều) trò hề, trò cười, (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài, Từ đồng nghĩa:...
  • buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • thức trên tường mặt thượng,
  • buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • (thủ thuật) mở thượng nhĩ- hang chủm,
  • mái không có tầng áp (mái),
  • nhịp cầu thang tầng áp mái, thân cầu thang tầng áp mái,
  • các hệ thống thông tin att,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top