Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn audio” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • tiền tố chỉ thính giãnh,
  • trao đổi thông tin âm thanh,
  • / 'ɔ:diəu /, Xây dựng: thuộc về âm thanh, Điện: thuộc âm thanh, Kỹ thuật chung: âm thanh, âm, Kinh...
  • sự trộn âm, sự hòa âm,
  • sự xử lý âm thanh,
  • sự truyền âm thanh,
"
  • Tính từ: nghe nói,
  • âm thanh nén,
  • danh từ\nhội thảo từ xa qua thoại,
  • sự rung âm thanh,
  • thiết bị nghe,
  • mức tiếng nói,
  • đầu ra âm thanh, ngõ ra âm thanh,
  • đoạn âm, đoạn audio,
  • dòng (luồng) âm thanh, dòng âm thanh,
  • Tính từ: nghe nhìn; thính thị, nghe nhìn, audio-visual method, phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị, audio visual...
  • sự mất cảm đau bằng âm thanh,
  • két dẹt ghi âm, caset âm thanh, caset nghe băng,
  • giải nén âm thanh, phần mềm nén,
  • bộ dao động âm tần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top