Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn audiograph” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Danh từ: máy ghi sức nghe, nghe [máy ghi sức nghe], thính lực ký,
  • ngành trắc thính,
"
  • / ´ka:diou¸gra:f /, Danh từ: máy đo nhịp tim,
  • / ´reidiou¸gra:f /, Danh từ: tia x, tia rơngen (như) x-ray, (y học) máy tia x, máy rơngen, Y học: phim chụp x quang,
  • / ´ɔ:diou¸græm /, Danh từ: Đồ thị nghe, Y học: thính lực đồ, Điện lạnh: giản đồ âm thanh, âm đồ, Kỹ...
  • Danh từ: dấu đặc biệt, chữ ký, nhãn hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, logogram , symbol , trademark
  • / ˈɔ:təgrɑ:f /, Ngoại động từ: tự viết tay, Danh từ: máy tự ghi, chữ viết riêng của một người, chữ ký riêng của một người, bút tích, bản...
  • sinh trưởng kí,
  • máy vẽ tự động bưu chính,
  • máy vẽ tự động hàng ngày,
  • âm tiếng đồng hồ,
  • biểu đồ âm thuần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top