Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn audition” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • / ɔ:'diʃn /, Danh từ: sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát), Ngoại động từ:...
  • / ə'dɪʃn /, Danh từ: (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, Toán & tin: phép cộng, Xây dựng:...
  • ghi âm kiểm tra,
  • sự nghe hai tai,
"
  • nghe sắc,
  • Tính từ: (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác,
  • Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi, lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, Từ đồng nghĩa:...
  • / mju´niʃən /, Danh từ, (thường) số nhiều: Đạn dược, Ngoại động từ: cung cấp đạn dược, trang bị vũ khí, bày/kê/bày biện bàn ghế (trong một...
  • các tài sản có thêm,
  • / æm´biʃən /, Danh từ: hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appetite , ardor...
  • / ¸eru´diʃən /, danh từ, học thức uyên bác, sự uyên bác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, bookishness , brains , cultivation , culture , enlightenment...
  • nghe sắc,
  • chất phụ gia khi nghiền,
  • phụ gia khi nghiền,
  • / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
  • (sự) tiết mồ hôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top