Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn authenticate” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ɔ:´θenti¸keit /, Ngoại động từ: xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực, làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...), hình thái từ: Từ...
  • / ¸ɔ:θən´tisiti /, Danh từ: tính đúng thật, tính xác thật, Toán & tin: tính xác thực, Kỹ thuật chung: độ tin cậy,...
"
  • ký hiệu xác nhận,
  • Tính từ: không xác nhận là đúng, không nhận thực,
  • chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu, sự từ chối thanh toán có chứng nhận (của công chứng viên),
  • chữ ký hợp pháp,
  • tính xác thực dàn dựng,
  • chứng thực văn kiện,
  • xác nhận chữ ký (hợp pháp),
  • kiểm tra tính xác thực,
  • giao thức bưu cục được chứng thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top