Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn authorization” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ˌɔθərəˈzeɪʃən /, Danh từ: sự cho phép, sự cấp phép, giấy phép, Toán & tin: quyền hạn, sự ủy quyền, Kỹ thuật chung:...
  • như authorization,
  • kiểm quyền khai thác,
  • giấy phép xuất khẩu, giấy ủy nhiệm xuất khẩu,
  • ủy nhiệm quyền được phép,
  • phê chuẩn những chi phí đột xuất,
  • sự cho phép trước,
  • sự chấp thuận trả tiền,
  • danh sách ủy quyền, danh sách cho phép, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách ủy quyền, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách cho phép
  • thông báo cho phép,
"
  • giấy ủy quyền mua,
  • mã được phép, mã ủy quyền,
  • sự ủy quyền chi trả,
  • sự được phép đánh dấu,
  • ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán, giấy ủy quyền mua bán,
  • tờ trình xin phê chuẩn (dự án),
  • sự ủy quyền chi trả,
  • sự kiểm tra truy xuất, sự cho phép truy xuất,
  • thư ủy nhiệm, thư ủy quyền,
  • phiếu chấp thuận tái đầu tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top