Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn autonomy” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ɔ:´tɔnəmi /, Danh từ: sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của căng), sự tự quản, Xây...
  • / ¸ɔ:´tɔtəmi /, Danh từ: sự tự cắt, sự tự đứt,
  • quyền từ chủ hải quan,
  • sự độc lập tài chính, tự chủ tài chính,
  • Danh từ: quyền địa phương tự trị,
  • quyền tự trị thuế quan,
  • / ¸ɔ:tə´nɔmik /, Tính từ: tự trị,
  • / ɛə´rɔnəmi /, Điện lạnh: khí học cao không,
  • / ´ɔ:tə¸soum /, Danh từ: thể thường nhiễm sắc, thể nhiễm sắc điển hình, Y học: thể nhiễm sắc thể định hình,
"
  • / ə´grɔnəmi /, Danh từ: khoa học về nông nghiệp, nông học, Kỹ thuật chung: nông học, nông nghiệp, Kinh tế: ngành kinh...
  • / ɔ:´tɔgəmi /, Danh từ: sự tự giao, Y học: sự tự giao, tự thụ phấn,
  • Danh từ: môn kinh tế chính trị học,
  • tình trạng tự động củacơ,
  • / æn´tinəmi /, Danh từ: mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột về quyền bính, sự tương phản, sự tự mâu thuẫn, Toán...
  • / ə´strɔnəmi /, Danh từ: thiên văn học, Toán & tin: thiên văn học, Điện lạnh: thiên văn (học), Từ...
  • mất điều hoà giao cảm,
  • đám rối thần kinh tự chủ , đám rối thần kinh giao cảm,
  • thiên văn quan sát,
  • thiên văn học thực hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top