Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aviary” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ´eiviəri /, Danh từ: chuồng chim, Kỹ thuật chung: chuồng chim, Kinh tế: chuồng nuôi gia cầm, Từ...
  • / ´eipiəri /, Danh từ: chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong, Xây dựng: nhà nuôi ong, vườn nuôi ong, Kỹ thuật chung: chỗ nuôi ong,
  • / 'ævidli /, Phó từ: say sưa, ngấu nghiến, sailors are reading avidly letters from the mainland, các thủy thủ đang say sưa đọc thư từ đất liền gửi ra
"
  • / ə´wi:əri /, Tính từ: (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời,
  • / ´eivi¸eit /, Nội động từ: bay, đi (bằng máy bay, khí cầu), lái máy bay, lái khí cầu,
  • / ´kævi¸a: /, như caviar,
  • / ´æηgəri /, Danh từ: (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi (thường) tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh),...
  • Tính từ: thiếu (teo) cánh môi trên,
  • vật liệu lát mặt,
  • / 'veigəri /, Danh từ: thói đỏng đảnh, tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng; cử chỉ bất thường, Từ đồng nghĩa: noun, the vagaries...
  • / ´kævi¸a: /, Danh từ: caviar, trứng cá muối, Nghĩa chuyên ngành: trứng cá, Nguồn khác: Nghĩa chuyên...
  • Tính từ: (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể, Y học: có hang,
  • / ´fraiəri /, Danh từ: toà nhà nơi các thầy dòng sống và tu; chủng viện,
  • / ´læniəri /, Danh từ: răng nanh,
  • / ´eiviən /, Tính từ: (thuộc) loài chim,
  • / 'daiəri /, Danh từ: sổ nhật ký, lịch ghi nhớ, Kỹ thuật chung: nhật kí, nhật ký, Kinh tế: sổ nhật biên, sổ nhật...
  • / ´ouvəri /, Danh từ: (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu nhuỵ (hoa), Y học: buồng trứng,
  • trứng cá ép,
  • trứng cá nga,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top