Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn avoidance” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ə´vɔidəns /, Danh từ: sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát, Nguồn khác: Kinh tế: chỗ khuyết (chức...
"
  • / ´vɔidəns /, Danh từ: (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập, (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị, (y học) sự bài tiết, Kinh...
  • sự tránh xung đột,
  • sự tránh đình trệ, sự tránh bế tắc,
  • hủy bỏ,
  • tránh làm hư hại đường sá,
  • trách thuế, Kinh tế: sự tránh thuế, sự trốn thuế (một cách hợp pháp), tránh thuế,
  • sự hết hiệu lực tự động,
  • sự vô hiệu do tòa tuyên bố,
  • sự hủy bỏ chất thải,
  • / ə´vɔidəbl /, Tính từ: có thể tránh được, Kinh tế: có thể tránh được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ə´baidəns /, danh từ, sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, abidance by rules, sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
  • trốn thuế,
  • máy thủy âm định vị để phát hiện vật cản,
  • sự mất hiệu lực của đơn bảo hiểm,
  • phương tiện tránh va chạm (rađa),
  • sự chọn đường tránh bão,
  • hủy hợp đồng,
  • hệ thống tránh va chạm,
  • sự trốn thuế, tránh thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top