Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn await” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ə'weit /, Ngoại động từ: Đợi, chờ đợi, Để dự trữ cho, dành cho, hình thái từ: Xây dựng: đợi, Từ...
  • /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, Nội động từ:...
"
  • sự điều khiển chờ,
  • chu trình chờ,
  • đưa vào danh sách chờ đợi (chuyến bay), đưa vào danh sách đợi (chuyến bay),
  • những ngày chờ đợi,
  • danh sách chờ,
  • điều kiện chờ,
  • điều kiện chờ,
  • thất nghiệp nằm chờ,
  • sự chờ vòng,
  • sự chờ chuyển trang,
  • sự chờ mềm,
  • chu kỳ chờ, vòng chờ,
  • Thành Ngữ:, to await ( suit ) somebody's convenience, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
  • Thành Ngữ:, ( just ) you wait, liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
  • trạng thái không chờ,
  • Thành Ngữ:, wait for it, (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
  • cờ đợi,
  • / 'weit-ænd-'si: /, tính từ, wait-and-see policy chính sách chờ xem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top