Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn awkward” Tìm theo Từ (137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (137 Kết quả)

  • / 'ɔ:kwəd /, Tính từ: vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, Cấu trúc từ: awkward age, awkward...
  • Thành Ngữ:, awkward customer, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, awkward age, tuổi mới lớn
  • Thành Ngữ:, awkward squad, squad
"
  • Phó từ: vụng về, lúng túng, ngượng nghịu, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´weiwəd /, Tính từ: không dễ dàng điều khiển được, không dễ dàng hướng dẫn được, Ương ngạnh, bướng bỉnh, đồng bóng một cách trẻ con, hay thay đổi, bất thường...
  • / 'bækwəd /, Tính từ: về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, Phó từ ( (cũng) .backwards): về phía sau, lùi, ngược,...
  • sự dịch chuyển ngược,
  • / ə´wɔ:d /, Danh từ: phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự quyết định của quan toà, của hội đồng...
  • tính tương thích ngược,
  • chuyến bay ngược lại,
  • chuyển động lùi, chuyển động ngược,
  • sự in ngược,
  • sự xử lý ngược,
  • chạy lùi, hành trình lùi,
  • đạo hàm bên trái, đạo hàm bên phải,
  • sai phân lùi, vi sai lùi,
  • chứng đi giật lùi,
  • đọc ngược,
  • cất cánh ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top