Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn backfire” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ¸bæk´faiə /, Nội động từ: Đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, Đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi, hình...
"
  • ăng ten dẫn xạ ngược,
  • bản (in) có đính chính đầy đủ,
  • / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / 'bækfil /, Ngoại động từ: lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)), vật liệu đắp đầy, vật liệu đắp lại, khối đất đắp (sau mố, sau...
  • / bæk'said /, Danh từ: mông đít, Kỹ thuật chung: mặt sau, phía sau, Từ đồng nghĩa: noun, behind , bottom , butt * , buttocks ,...
  • / 'bækdaiv /, Ngoại động từ: nhảy cầu xuống nước bằng cách quay lưng về phía nước,
  • đất lấp được đầm,
  • bê tông lấp đầy,
  • máy đầm đất lắp,
  • Địa chất: công việc chèn lấp lò,
  • đất lấp không được dầm,
  • đất lắp được đầm chặt,
  • vật liệu chèn lấp, Địa chất: vật liệu chèn lấp lò,
  • đất đắp, đất đắp,
  • đất lấp được đầm,
  • sự lấp hào, sự lấp hào,
  • công tác đào và đắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top